Chương trình đào tạo các ngành trong Khoa Cơ – Điện:
- Chương trình đào tạo 5 năm
(áp dụng cho K54)
TT | Mã ngành | Tên ngành/Chuyên ngành đào tạo | |
Ngành | Chuyên ngành | ||
1 | 52520103 | Kỹ thuật cơ khí | Máy và thiết bị mỏ |
Máy và tự động thủy khí | |||
Công nghệ chế tạo máy | |||
2 | 52520201 | Kỹ thuật điện | Điện khí hóa |
Hệ thống điện | |||
Điện – Điện tử | |||
3 | 52520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | Tự động hóa |
- Chương trình đào tạo 4,5 năm (CDIO)
(áp dụng từ K63)
TT | Mã ngành | Tên ngành/Chuyên ngành đào tạo | |
Ngành | Chuyên ngành | ||
1 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | Máy và thiết bị mỏ |
Máy và tự động thủy khí | |||
Công nghệ chế tạo máy | |||
Cơ khí Ô tô | |||
2 | 7520201 | Kỹ thuật điện | Điện công nghiệp |
Hệ thống điện | |||
Điện – Điện tử | |||
3 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | Tự động hóa |
- Chương trình đào tạo 4,5 năm (CDIO)
(áp dụng từ K64)
TT | Mã ngành | Tên ngành/Chuyên ngành đào tạo | |
Ngành | Chuyên ngành | ||
1 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | Máy và thiết bị mỏ |
Máy và tự động thủy khí | |||
Công nghệ chế tạo máy | |||
Cơ khí Ô tô | |||
2 | 7520201 | Kỹ thuật điện | Điện công nghiệp |
Hệ thống điện | |||
Điện – Điện tử | |||
Điện khí hóa mỏ | |||
3 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | Tự động hóa |
Kế hoạch học tập:
- Kế hoạch học tập năm 2016-2017
- Kế hoạch học tập năm 2017-2018
- Kế hoạch học tập năm 2018-2019
- Kế hoạch học tập năm 2019-2020
- Kế hoạch học tập năm 2020-2021